
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Colon U20 | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Colon de Santa Fe | River Plate | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | River Plate | Bayer 04 Leverkusen | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Bayer 04 Leverkusen | Eintracht Frankfurt | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2024 | Eintracht Frankfurt | Internacional RS | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2025 | Internacional RS | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Estudiantes La Plata | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | CR Flamengo | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-08-2025 00:00 | Estudiantes La Plata | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-07-2025 00:15 | Club Atlético Unión | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-05-2025 00:30 | Botafogo RJ | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-04-2025 22:30 | Estudiantes La Plata | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-04-2025 18:30 | Gimnasia La Plata | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | Estudiantes La Plata | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-04-2025 22:00 | Estudiantes La Plata | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 01-04-2025 22:00 | Carabobo | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| German cup runner-up | 2 | 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Argentinian Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |