STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-07-2013 | New Edubiase United | AIK | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | AIK | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2018 | VfB Stuttgart | New York City FC | - | Cho thuê |
30-12-2019 | New York City FC | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | VfB Stuttgart | AIK | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | AIK | Vejle | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Vejle | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | AIK | Vejle | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Vejle | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-09-2024 16:30 | Bronshoj | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Viborg | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-05-2024 17:00 | Vejle | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2024 12:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-04-2024 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-04-2024 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-03-2024 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 23 |
Africa Cup participant | 1 | 17 |
German second tier champion | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |