
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-08-2018 | UC Sampdoria Youth | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Empoli U20 | Inter Milan U20 | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Inter Milan U20 | Inter Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Inter Under 18 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Inter Milan | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cosenza Calcio 1914 | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Inter Milan | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 01-02-2025 | A.C. Reggiana 1919 | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Inter Milan | Carrarese | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Carrarese | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Avellino | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 15:15 | Juve Stabia | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Avellino | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Padova | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Avellino | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2025 13:00 | Carrarese | Avellino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Palermo | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | Carrarese | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 17:30 | Sassuolo | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-03-2025 13:00 | Carrarese | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Italian cup winner | 1 | 22/23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 21/22 |