
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Club River Plate U20 | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2015 | River Plate | Tenerife | - | Cho thuê |
| 01-02-2016 | Tenerife | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2016 | River Plate | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Defensa Y Justicia | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | River Plate | Sporting Braga | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2017 | Sporting Braga | Houston Dynamo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Houston Dynamo | Defensa Y Justicia | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Defensa Y Justicia | Aldosivi Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Aldosivi Mar del Plata | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 01:00 | Alianza Lima | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 23:00 | FBC Melgar | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-10-2025 23:00 | Sport Boys | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-10-2025 23:00 | FBC Melgar | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-10-2025 20:00 | Atletico Grau | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-10-2025 00:30 | FBC Melgar | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 18:00 | FBC Melgar | Los Chankas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2025 00:30 | Deportivo Garcilaso | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2025 20:00 | FBC Melgar | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
| US Open Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| South American Champion U20 | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |