
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2014 | Free player | Hoang Anh Gia Lai | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Ho Chi Minh City FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Hoang Anh Gia Lai | Becamex Binh Duong | - | Cho thuê |
| 30-10-2021 | Becamex Binh Duong | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 02-03-2024 11:00 | CLB Thanh Hoa | Hoang Anh Gia Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-12-2023 10:00 | Hoang Anh Gia Lai | Hanoi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 03-12-2023 10:00 | Hoang Anh Gia Lai | Becamex Ho Chi Minh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 03-11-2023 11:00 | Quy Nhon United | Hoang Anh Gia Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |