
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-02-2016 | Manchester City Youth | Barnsley FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Barnsley FC U18 | Barnsley FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2018 | Barnsley FC U21 | Darlington | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Darlington | Barnsley FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Barnsley FC U21 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barnsley | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Goztepe | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | St. Patricks Athletic | Goztepe | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Goztepe | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 24-10-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Galway United | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Sligo Rovers | St. Patricks Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Galway United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-10-2024 18:45 | Bohemians | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | Sabah Baku | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu