
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | - | Atlet Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2020 | Atlet Kyiv | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2022 | Hirnyk-Sport | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | FC Mynai | Kryvbas | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kryvbas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 12:00 | Kryvbas | SC Poltava | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 10:00 | Rukh Vynnyky | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 10:00 | Kryvbas | Kudrivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2025 10:00 | Kryvbas | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-04-2025 12:30 | Kryvbas | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 11:00 | Kryvbas | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu