STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Stade Briochin | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |