







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 05-08-2018 | Legia Warszawa (Youth) | Wisla Pulawy | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Wisla Pulawy | Legia Warszawa (Youth) | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng | 
| 04-07-2019 | Legia Warszawa B | Wigry Suwalki | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Wigry Suwalki | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-07-2020 | Legia Warszawa B | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng | 
| 13-07-2021 | Motor Lublin | Gornik Leczna | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Gornik Leczna | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 18:30 | Motor Lublin |   | Widzew lodz | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 16:00 | Motor Lublin |   | GKS Katowice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 12:45 | Rakow Czestochowa |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin |   | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 10:15 | Zaglebie Lubin |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 10:15 | Motor Lublin |   | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 15:30 | Korona Kielce |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 12:45 | Motor Lublin |   | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-08-2025 17:00 | Lechia Gdansk |   | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Polish U19-Champion | 1 | 16/17 |