| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Hapoel Robi Shapira Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hapoel Robi Shapira Haifa | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | Hapoel Hadera | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Hadera | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Hapoel Hadera | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | SC Kfar Qasim | Agudat Sport Ashdod | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Free player | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Maccabi Herzliya | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu