
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Olympique Lyon Youth | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Lyonnais II | Bresse Péronnas 01 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Bresse Péronnas 01 | Lyonnais II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2020 | Lyonnais II | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | KV Oostende | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Grasshopper | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 12:30 | FK Oleksandria | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-08-2025 10:00 | FK Oleksandria | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | FK Oleksandria | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FK Oleksandria | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 19:00 | FK Oleksandria | Obolon Kyiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-05-2024 14:30 | Grasshopper | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 20 |