
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | CD Utrera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Utrera | San Fernando CD | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | San Fernando CD | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | Recreativo Huelva | Racing Santander | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Racing Santander | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2015 | Granada CF | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cadiz | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2016 | Granada CF | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2018 | Cadiz | Rayo Vallecano | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 18:00 | Real Avila CF | Rayo Vallecano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 13:00 | Real Oviedo | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 15:15 | Rayo Vallecano | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Lech Poznan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 13:00 | Villarreal CF | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 20:00 | CD Yuncos | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Hacken | Rayo Vallecano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu