STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 25-11-2023 12:00 | Brondby IF Women | ![]() ![]() | Nordsjaelland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 19-11-2023 12:00 | Fortuna Hjorring Women | ![]() ![]() | Brondby IF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 12-11-2023 13:00 | Brondby IF Women | ![]() ![]() | AGF Kvindefodbold APS Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 15-10-2023 13:00 | Thisted FC Women | ![]() ![]() | Brondby IF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 08-10-2023 10:00 | Brondby IF Women | ![]() ![]() | Kolding BK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 12:00 | Brondby IF Women | ![]() ![]() | Celtic Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu