
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Jong KV Mechelen | Dessel Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dessel Sport | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | CS Petange | Victoria Rosport | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Victoria Rosport | CS Petange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | CS Petange | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | FK Liepaja | Song Lam Nghe An | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Song Lam Nghe An | FCV Dender EH | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | FCV Dender EH | Maccabi Petah Tikva FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | KSC Lokeren | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-10-2025 18:00 | Francs Borains | Gent B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 14:00 | Jong Genk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Francs Borains | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Club Nxt | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu