
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-01-2017 | Ankaraspor U21 | Kirklarelispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kirklarelispor | Ankaraspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Ankaraspor U21 | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Ankaraspor FK | Sancaktepe Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sancaktepe Belediye Spor | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2019 | Ankaraspor FK | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 20-11-2019 | Hekimoglu Trabzon | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2020 | Free player | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2020 | Manisa Futbol Kulübü | Free player | - | Giải phóng |
| 25-08-2020 | Free player | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Keciorengucu | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Iskenderunspor | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Duzcespor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Cankaya FK | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | Kusadasispor | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Muglaspor | Türk Metal 1963 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 11:00 | Kusadasispor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kusadasispor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Kusadasispor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Akhisarspor | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Umraniyespor | Cankaya FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Cankaya FK | Bergama Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 2 | 24/25 21/22 |