
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Nordsjaelland | Bologna | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2022 | Bologna | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | Club Brugge | VfL Wolfsburg | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 07-11-2025 19:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | VfL Wolfsburg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Hamburger SV | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 17:30 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Greece | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | SV Hemelingen | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Belgian champion | 2 | 23/24 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |