
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2018 | West Didsbury | Lincoln Red Imps FC | - | Cho thuê |
| 05-08-2018 | Lincoln Red Imps FC | West Didsbury | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | West Didsbury | Lincoln Red Imps FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2019 | West Didsbury | Europa FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 16:00 | Gibraltar | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 26-03-2024 17:00 | Lithuania | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 21-03-2024 19:45 | Gibraltar | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-11-2023 19:45 | Gibraltar | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-11-2023 19:45 | France | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Champion | 4 | 24 23 22 21 |
| Gibraltar Cup Winner | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Gibraltar Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |