
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2013 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Dinamo Zagreb | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2015 | Dinamo Zagreb II | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 30-07-2015 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2017 | Dinamo Zagreb II | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Frosinone | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | NK Inker | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2020 | Rijeka | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
| 08-08-2020 | NK Varteks Varazdin | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2020 | Rijeka | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Rakow Czestochowa | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Hrvatski dragovoljac | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | FK Zalgiris Vilnius | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | CFR Cluj | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:15 | Slovan Bratislava | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2024 16:45 | Vitoria Guimaraes | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2024 15:00 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-01-2024 18:00 | CFR Cluj | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-01-2024 13:00 | FC Botosani | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 1 | 22 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
| Polish cup winner | 1 | 20/21 |
| Croatian cup winner | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Croatian champion | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |