STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Crystal Palace U18 | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Crystal Palace U23 | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | Crystal Palace | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Hamilton Academical | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2021 | Crystal Palace | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-04-2021 | Plymouth Argyle | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Crystal Palace | Free player | - | Giải phóng |
12-10-2021 | Free player | Barnet | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Barnet | Cheshunt FC | - | Cho thuê |
01-10-2022 | Cheshunt FC | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Barnet | Bromley | - | Ký hợp đồng |
15-09-2024 | Bromley | Free player | - | Giải phóng |
01-11-2024 | Free player | AFC Croydon Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 20-01-2024 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-12-2023 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-12-2023 15:00 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 09-12-2023 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Slough Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-11-2023 19:45 | Bromley | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-11-2023 15:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 17:45 | Bromley | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 28-10-2023 14:00 | Woking | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 24-10-2023 18:45 | Bromley | ![]() ![]() | Dorking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-10-2023 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Oxford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu