
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Olympique Alès U19 | Paris FC B | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2018 | Paris FC B | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2019 | Paris FC | VfB Stuttgart | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | VfB Stuttgart | Crvena Zvezda | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Crvena Zvezda | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Democratic Republic of the Congo | South Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 15:00 | Crvena Zvezda | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 15:00 | Crvena Zvezda | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 15:00 | Backa Topola | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-01-2025 20:00 | Young Boys | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Serbian champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Best young player | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |