
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-08-2012 | Apollon Eglykadas | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2014 | Panahaiki-2005 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | Olympiakos Piraeus | Panahaiki-2005 | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Panahaiki-2005 | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2016 | Olympiakos Piraeus | Panthrakikos Komotini | - | Cho thuê |
| 27-01-2017 | Panthrakikos Komotini | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2017 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Panionios | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2019 | Panahaiki-2005 | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Doxa Dramas | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2021 | PAE Chania | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Anagennisi Karditsas | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | AEL Larisa | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 14 |