STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2013 | CS Avion | ES Wasquehal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ES Wasquehal | Iris Club de Croix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Iris Club de Croix | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Iris Club de Croix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Iris Club de Croix | ES Wasquehal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu