STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SC Bayer 05 Uerdingen Youth | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Monchengladbach AM. | FC Ingolstadt | Free | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | FC Ingolstadt | Borussia Dortmund II | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Borussia Dortmund II | Free player | - | Giải phóng |
27-07-2021 | Free player | SV Straelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SV Straelen | Free player | - | Giải phóng |
20-09-2022 | Free player | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu