
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2019 | Ituano FC U20 | SC Corinthians U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SC Corinthians U20 | Ituano FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Ituano SP | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Gremio (RS) | Ituano SP | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2022 | Ituano SP | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Clube Goianiense | Maritimo | 1M € | Cho thuê |
| 25-07-2023 | Maritimo | Atletico Clube Goianiense | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2023 | Atletico Clube Goianiense | CRB AL | - | Cho thuê |
| 27-08-2024 | CRB AL | Atletico Clube Goianiense | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Atletico Clube Goianiense | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 19:00 | Fortaleza | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 14:00 | Red Bull Bragantino | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 21:30 | Sport Club do Recife | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | CD Universidad Católica | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 21:30 | Vitoria BA | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-05-2025 21:30 | Ceara | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2025 00:30 | Vitoria BA | Cerro Largo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Vitoria BA | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 20/21 |