
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | HJK Helsinki | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Union Saint-Gilloise | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SC Paderborn 07 | Union Saint-Gilloise | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 15:00 | Racing Genk | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 17:15 | KVC Westerlo | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-09-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-08-2025 17:15 | FCV Dender EH | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-08-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 17:15 | Royal Antwerp | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Belgian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Finnish champion | 3 | 22 21 20 |