
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2013 | Lobi Stars FC | Al-Ahly SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Al-Ahly SC | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2016 | ES du Sahel | Al-Ahli SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Al-Ahli SC | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2017 | ES du Sahel | Stade Gabesien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stade Gabesien | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2020 | U.S.Monastir | Umm Salal | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2022 | Umm Salal | Al-Tadamon SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Al-Tadamon SC (Kuwait) | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian cup winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |