
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | KSC Lokeren Youth | KSC Lokeren U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KSC Lokeren U17 | KSC Lokeren II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KSC Lokeren II | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Oud-Heverlee Leuven | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Jong KV Mechelen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2025 | KV Mechelen | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-05-2024 14:00 | Sint-Truidense | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2024 19:30 | KV Mechelen | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2024 19:45 | KAA Gent | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 25 |