STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | CA Osasuna U19 | CD Iruña | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Iruña | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CA Osasuna Promesas | Real Aviles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Aviles | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2022 | Free player | CD Barco | - | Ký hợp đồng |
08-07-2023 | CD Barco | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 05-05-2024 10:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | Alaves B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-02-2024 15:00 | Valle de Egues | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | Barbastro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | UD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 15:00 | Brea | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 15:30 | Naxara | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 15:30 | Calahorra | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu