STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Aalesunds FK Youth | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Aalesund FK | Brighton U23 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
05-03-2017 | Brighton U23 | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
15-07-2017 | IFK Goteborg | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Brighton U23 | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | Zulte-Waregem | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 12:30 | Bryne | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 17:15 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-05-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-04-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu