
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Skeid Oslo Youth | Skeid Oslo II | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Skeid Oslo II | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Skeid Oslo | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2023 | Odd Grenland | Bryne | - | Cho thuê |
| 16-07-2023 | Bryne | Odd Grenland | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2023 | Odd Grenland | Bryne | - | Cho thuê |
| 06-09-2023 | Bryne | Odd Grenland | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2023 | Odd Grenland | Moss | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Moss | Odd Grenland | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2024 | Odd Grenland | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | FC Oss | Trapani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Den Bosch | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:15 | FC Oss | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-01-2025 19:00 | FC Oss | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-12-2024 15:45 | ADO Den Haag | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Oss | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | VVV Venlo | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-11-2024 15:30 | FC Oss | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-11-2024 19:00 | Dordrecht | FC Oss | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | De Graafschap | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | FC Oss | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21 |