
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | NA Hussein Dey U21 | NA Hussein Dey | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | NA Hussein Dey | Esperance Sportive de Tunis | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Guinea | Algeria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Algeria | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 06-12-2024 16:00 | Sagrada Esperanca | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Super Cup Winner | 3 | 25 24 20 |
| Tunisian cup winner | 1 | 24/25 |
| Tunisian Champion | 5 | 24/25 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Arab Cup winner | 1 | 20/21 |