
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Vila Nova FC U20 | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Vila Nova | Santos | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Santos | Vila Nova | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2013 | Vila Nova | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 10-06-2015 | Santos | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Avaí FC | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2016 | Santos | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | FC Arouca | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vitoria Guimaraes | FC Arouca | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | FC Arouca | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Portimonense | FC Arouca | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | FC Arouca | Boavista FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Boavista FC | FC Arouca | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | FC Arouca | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Vitoria Setubal | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2025 11:00 | FK Krasnodar | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 26-11-2025 15:00 | FK Krasnodar | Gazovik Orenburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 14:30 | FK Krasnodar | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2025 16:30 | FK Krasnodar | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-09-2025 16:30 | FK Krasnodar | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 15:00 | CSKA Moscow | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 13-08-2025 17:45 | Dynamo Moscow | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 29-07-2025 17:45 | FK Krasnodar | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AJ Auxerre | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | AJ Auxerre | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 13 |