
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-04-2016 | Rozwoj Katowice U19 | Rozwoj Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2018 | Rozwoj Katowice | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | GKS Katowice | Rozwoj Katowice | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Rozwoj Katowice | GKS Katowice | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2020 | GKS Katowice | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Odra Opole | Jagiellonia Bialystok | 0.033M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2023 | Jagiellonia Bialystok | Chrobry Glogow | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Chrobry Glogow | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2024 | Jagiellonia Bialystok | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 14:00 | Chrobry Glogow | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 03-03-2024 14:00 | Polonia Warszawa | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 26-02-2024 17:00 | Chrobry Glogow | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 14:00 | LKS Nieciecza | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 16-12-2023 14:00 | Chrobry Glogow | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu