STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-04-2025 16:30 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 12:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | North Macedonia Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 29-03-2025 13:00 | Turbine Potsdam (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-03-2025 13:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-03-2025 01:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 13:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | Latvia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 13:00 | North Macedonia Women | ![]() ![]() | Kosovo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-02-2025 13:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 26-01-2025 13:00 | Carl Zeiss Jena (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-12-2024 17:30 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu