
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | EC Bahia U20 | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2014 | Bahia | ABC RN | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | ABC RN | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Bahia | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Gremio (RS) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | Gremio (RS) | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Athletico Paranaense | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Gremio (RS) | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Santos | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Athletico Paranaense | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Coritiba PR | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-08-2025 23:30 | Athletico Paranaense | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 21:30 | Athletico Paranaense | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2024 22:30 | Fluminense RJ | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 19:30 | Athletico Paranaense | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 23:00 | CR Flamengo | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 23:00 | Criciuma | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 12-09-2024 00:30 | Athletico Paranaense | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 07-08-2024 22:00 | Red Bull Bragantino | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 19 |
| J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 18/19 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 17/18 |