STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Harrogate Railway | Stalybridge Celtic | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Stalybridge Celtic | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | Harrogate Town | Harrogate Railway | - | Cho thuê |
30-09-2012 | Harrogate Railway | Harrogate Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Harrogate Town | Walsall | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Harrogate Town | Walsall | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2017 | Walsall | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | Walsall | Shrewsbury Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Shrewsbury Town | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Portsmouth | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Charlton Athletic | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Burton Albion | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Milton Keynes Dons | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Stevenage Borough | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Barrow | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |