
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | True Bangkok United B | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Bangkok United FC | Ubon UMT United | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Ubon UMT United | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2018 | Bangkok United FC | Army United (1916-2019) | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Army United (1916-2019) | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Bangkok United FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Nongbua Pitchaya FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-06-2022 | Bangkok United FC | Lamphun Warriors | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Lamphun Warriors | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2023 | Bangkok United FC | Nakhonsi United | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Nakhonsi United | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Bangkok United FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 21 |