STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Denzlingen Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | - | FC Denzlingen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Denzlingen U19 | FC Denzlingen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Denzlingen | Bahlinger | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Bahlinger | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
15-01-2014 | SV Waldhof Mannheim | Bahlinger | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bahlinger | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SC Freiburg | FSV Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FSV Frankfurt | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | SC Freiburg | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Karlsruher SC | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | SC Freiburg | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SV Sandhausen | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2019 | SC Freiburg | 1. FC Nürnberg | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | 1. FC Nürnberg | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 18:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-05-2025 11:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-04-2025 11:30 | Preuben Munster | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-03-2025 12:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Baden Winner | 1 | 17/18 |
German second tier champion | 1 | 15/16 |
Sudbaden Cup winner | 2 | 14/15 12/13 |
Top scorer | 1 | 14/15 |