
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | RKSV RODA '23 Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Utrecht U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Twente Enschede Reserve | CD Lugo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | CD Lugo Youth | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Willem II/RKC U19 | Almere City FC | Free | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Almere City FC | Excelsior SBV | Unknown | Ký hợp đồng |
| 23-03-2021 | Excelsior SBV | Free player | - | Giải phóng |
| 08-07-2021 | Free player | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Dordrecht | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | PEC Zwolle | SC Verl | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SC Verl | PEC Zwolle | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | PEC Zwolle | Al Shahaniya | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | Al Shahaniya | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Jagiellonia Bialystok | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 05-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu