
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | CA River Plate II | Estudiantes de Caseros | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Estudiantes de Caseros | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | River Plate | Independiente Rivadavia | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Independiente Rivadavia | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 25-10-2025 01:10 | Independiente Rivadavia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 18:45 | Independiente Rivadavia | Banfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-10-2025 19:45 | Independiente Rivadavia | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 22:30 | Independiente Rivadavia | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-09-2025 19:45 | Club Atlético Unión | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 06-09-2025 00:10 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-08-2025 20:00 | Independiente Rivadavia | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-08-2025 23:00 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-08-2025 23:30 | Independiente Rivadavia | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-08-2025 00:00 | Estudiantes La Plata | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 23 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 22/23 |