
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | RSC Anderlecht Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | AS Monaco | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Royal Antwerp | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2025 | AS Monaco | Hull City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-02-2025 19:45 | Cardiff City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-02-2025 12:30 | Sunderland | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 15-02-2025 15:00 | Hull City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-02-2025 15:00 | Hull City | Stoke City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-01-2025 20:00 | Sheffield United | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | Union Saint-Jean | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-12-2024 16:00 | AS Monaco | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |