STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | Guingamp (w) | Fleury 91 (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Fleury 91 (w) | Issy-les-Moulineaux (w) | - | Không xác định |
01-07-2020 | Issy-les-Moulineaux (w) | Dijon w | - | Không xác định |
01-07-2021 | Dijon w | Saint Malo (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2022 | Saint Malo (w) | FC Metz (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 26-04-2025 22:00 | Brooklyn City Women | ![]() ![]() | DC Power Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 12-04-2025 23:00 | Carolina Ascent Women | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 04-04-2025 01:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 29-03-2025 22:00 | Brooklyn City Women | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 23-03-2025 18:00 | DC Power Women | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 09-03-2025 21:00 | Dallas Trinity Women | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 02-03-2025 00:00 | Lexington SC Women | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 22 |