STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | CD América de Cali U20 | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | America de Cali | Real Cartagena | - | Cho thuê |
30-12-2006 | Real Cartagena | America de Cali | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | America de Cali | Estudiantes Merida FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Estudiantes Merida FC | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Deportivo Cali | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Deportiva Once Caldas | Shanghai Shenhua FC | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Shanghai Shenhua FC | Deportiva Once Caldas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Deportiva Once Caldas | Club America | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Club America | Puebla | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Puebla | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Club America | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Club Tijuana | Pachuca | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Pachuca | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2015 | Mazatlan FC | Cruzeiro Esporte Clube | 0.99M € | Chuyển nhượng tự do |
24-05-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
14-05-2016 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Free player | - | Giải phóng |
16-02-2017 | Free player | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Millonarios | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
20-06-2018 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Dalian Professional(2009-2024) | - | Ký hợp đồng |
26-02-2019 | Dalian Professional(2009-2024) | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
18-03-2020 | Univ Catolica | Always Ready | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Always Ready | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Alianza FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Alianza FC | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Deportivo Pasto | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | La Equidad | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | CD Águila | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất El Salvador | 26-11-2023 21:00 | Luis Angel Firpo | ![]() ![]() | Aguila | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất El Salvador | 29-10-2023 21:00 | Aguila | ![]() ![]() | Municipal Limeno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất El Salvador | 22-10-2023 21:00 | Once Deportivo Ahuachapan | ![]() ![]() | Aguila | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất El Salvador | 18-10-2023 21:00 | Aguila | ![]() ![]() | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất El Salvador | 15-09-2023 21:00 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | ![]() ![]() | Aguila | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất El Salvador | 13-08-2023 21:00 | Santa Tecla | ![]() ![]() | Aguila | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Salvadoran Champion Apertura | 2 | 23/24 21/22 |
CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
Top scorer | 2 | 21/22 09/10 |
Chilean champion | 1 | 19 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 13/14 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 12/13 |
AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |
Footballer of the Year | 1 | 10 |