
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2012 | Bresse Péronnas 01 | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2020 | Dijon | Al-Faisaly Harmah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2022 | Al-Faisaly Harmah | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Al-Raed SFC | Al-Diraiyah FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-12-2025 18:30 | Chateauroux | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-12-2025 18:30 | Dijon | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Sochaux | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | Dijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Dijon | Fleury Merogis U.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Versailles 78 | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Dijon | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Aubagne | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Dijon | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Caen | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 22 15 13 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |