
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-01-2020 | Gremio FBPA U20 | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Tombense | Porto B | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Porto B | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Tombense | Porto B | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2023 | Porto B | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Porto B | Cruzeiro Esporte Clube | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Juventude | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-11-2024 20:00 | Racing Club de Avellaneda | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-10-2024 22:00 | Club Atlético Lanús | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 23 |
| Portuguese cup winner | 2 | 23 22 |
| Portuguese champion | 1 | 21/22 |