STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FK Turbina Vreoci | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Stal Rzeszow | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
20-07-2015 | GKS Belchatow | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Stal Mielec | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | GKS Katowice | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Stal Mielec | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 14:00 | Chrobry Glogow | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 17:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 10-12-2023 11:40 | Odra Opole | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-12-2023 17:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-12-2023 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 31-10-2023 18:00 | Stal Rzeszow | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 28-10-2023 13:00 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-10-2023 13:00 | Stal Rzeszow | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-09-2023 13:00 | Znicz Pruszkow | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-08-2023 13:00 | Stal Rzeszow | ![]() ![]() | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu