
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-04-2017 | Whitecaps FC Academy | Vancouver Whitecaps Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Vancouver Whitecaps Reserve | TSS FC Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | TSS FC Rovers | Vancouver Whitecaps U23 | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Vancouver Whitecaps U23 | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2022 | Vancouver Whitecaps | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2023 | Stabaek | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Fredrikstad | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 17:15 | Stromsgodset | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 12:30 | Brann | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | Fredrikstad | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 16:00 | Midtjylland | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Fredrikstad | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Fredrikstad | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Haugesund | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | Fredrikstad | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-04-2025 17:00 | Fredrikstad | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 24 |