
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | Bupyeong High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Bupyeong High School | Gwangju University | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Gwangju University | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Seongnam FC | Jeonnam Dragons | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Jeonnam Dragons | Seongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2023 | Seongnam FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 14-07-2024 | Gimcheon Sangmu Football Club | Seongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Jeonnam Dragons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:00 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Busan I Park | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |