STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-02-2019 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
15-05-2019 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
01-07-2019 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Breidablik | Keflavik | - | Cho thuê |
11-08-2020 | Keflavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2021 | Breidablik | Grindavik | - | Cho thuê |
15-07-2021 | Grindavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2021 | Breidablik | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Hafnarfjordur | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 14:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-09-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:30 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-11-2023 18:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-10-2023 14:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 08-08-2023 19:15 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu