
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-07-2017 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2019 | Dynamo Kyiv U19 | Kolos Kovalivka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Kolos Kovalivka U19 | Kolos Kovalivka II | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Kolos Kovalivka II | Kremin Kremenchuk | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Kremin Kremenchuk | Kolos Kovalivka II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Kolos Kovalivka II | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Kolos Kovalivka | FC Lviv | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Lviv | Kolos Kovalivka | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2022 | Kolos Kovalivka | FC Shevardeni 1906 | - | Cho thuê |
| 30-07-2022 | FC Shevardeni 1906 | Kolos Kovalivka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Kolos Kovalivka | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | DFK Dainava Alytus | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 24/25 |